165PIC
Số 1: Paul
Tôi đến từ Bangkok, thành phố vui nhộn nhất Châu Á. Tôi thích tập thể dục và cử tạ. Trung bình tôi đến phòng gym 5 đến 6 lần một tuần với hy vọng một ngày nào đó có thể tham gia một cuộc thi thể hình. Ngoài ra, tôi cũng thích đi du lịch nước ngoài và khám phá nền văn hóa của các quốc gia khác nhau. Tôi cũng thích biển, khi đến biển tôi luôn ở đó cả ngày. Tôi hy vọng tất cả các bạn thích cuốn sách ảnh này, tôi thực sự đã bỏ rất nhiều công sức vào nó.
Instagram: paul.chh
Số 2: Nai
Tôi là một diễn viên khiêu dâm người Thái và ước mơ của tôi là được làm tình với bạn trai, chán nhau và nói chuyện sâu sắc. Đây là lần đầu tiên một bức ảnh được đăng ở Đài Loan, mong mọi người sẽ thích và ủng hộ.
X: nainoi9999
Số 3: Mengchen
Tôi thích tập thể dục, đi bộ đường dài, mua sắm, xem phim truyền hình, ăn những món ăn ngon, nấu ăn và làm đồ thủ công. Anh từng tham gia đội kéo co trong lớp thể dục ở trường trung học và học phòng cháy chữa cháy ở trường đại học. Đã tham gia Cuộc thi thể hình tự nhiên quốc tế WNBF.
Instagram: mengchen_0102
No.1 Paul
我來自曼谷,亞洲最好玩的城市。喜歡健身、舉重。平均一周會去健身房報到5~6次,希望有一天可以參加健美比賽。此外我也喜歡出國旅遊,探索不同國家的文化。我也喜歡海,當我來到海邊,總會待上一整天。希望大家喜歡這本寫真作品,真的付出很多努力。
No.2 Nai
我是泰國情色片演員,夢想是與男友一起做愛做的事、膩在一起並深聊。第一次在台灣出版寫真,希望大家都能喜歡並且予以支持。
X:P Nai พี่นาย
No.3 Mengchen
我喜歡健身、爬山、逛街、追劇、吃美食、煮飯、手作。高中是體育班拔河隊,大學就讀消防學系。曾參加WNBF國際自然健美賽。
Instagram:mengchen_0102
Mật khẩu giải nén: xemtrai.vip hoặc xemtrai.top
解壓密碼 / Extracting password: xemtrai.vip hoặc xemtrai.top
XEM ONLINE:
PURE | English meaning - Cambridge Dictionary
pure adjective (COMPLETE) ... complete; only: It was pure coincidence/chance that we met. This last month has been pure hell. Her face had a look of pure delight.
Pure | Deliciously Good, Refreshingly Fast
Delicious food for on-the-go or at work. Freshly made in Pure shops, eat in, take-away or delivered for meetings, events, conferences & more.
Pure Tuber: Video & MP3 Player - Apps on Google Play
Experience media playback, anytime, anywhere without internet! ... - Allows you to play videos & music or audio in the background, in which way the video & mp3 or ...
Nghĩa của từ Pure - Từ điển Anh - Việt
Nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết. pure air: không khí trong lành: pure water: nước tinh khiết: pure alcohol: rượu nguyên chất (không pha ...
PURE Insurance: High Net Worth Insurance
At PURE, insurance is about more than just the things we protect. Discover our range of insurance coverage solutions, perfect for high net worth…
Pure Tuber Vietnam - Facebook
Pure Tuber Vietnam · 1. Uyên Đào · 2. LươnG Văn Cường · 3. Chung Thao · 4. Đoàn Minh Hiếu · 5. Thành Đức · 6. Phan Tài · 7. Huyền Thanh · 8. Khả Nhi
pure adjective - Definition, pictures, pronunciation and usage notes
[usually before noun] not mixed with anything else; with nothing added. pure gold; ties made of pure silk; These shirts are 100% pure cotton.
Pure Definition & Meaning - Merriam-Webster
modest and decent apply especially to deportment and dress as outward signs of inward chastity or purity. preferred more ...
Pure Storage: The Unified Enterprise Data Platform
Experience a data platform with a single operating environment across public, on-prem, and hybrid cloud with the world's most flexible storage subscription ...